🔍 Search: ĐƯỜNG THOÁT NƯỚC
🌟 ĐƯỜNG THOÁT NƯ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
배수로
(排水路)
Danh từ
-
1
안에 있던 물을 빼내 흘려 보내기 위해 만든 길이나 도랑.
1 ĐƯỜNG THOÁT NƯỚC: Cái rãnh hay đường được làm để làm thoát nước bên trong ra ngoài.
-
1
안에 있던 물을 빼내 흘려 보내기 위해 만든 길이나 도랑.